Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTDH-00001
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
2 |
BTDH-00002
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
3 |
BTDH-00003
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
4 |
BTDH-00004
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
5 |
BTDH-00005
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 3 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
6 |
BTDH-00006
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 3 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
7 |
BTDH-00007
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 4 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
8 |
BTDH-00008
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 4 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
9 |
BTDH-00009
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 5 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
10 |
BTDH-00010
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 5 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
11 |
BTDH-00011
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
12 |
BTDH-00012
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 6 | Giáo dục | H. | 2011 | 8500 | 02 |
13 |
BTDH-00013
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
14 |
BTDH-00014
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
15 |
BTDH-00015
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
16 |
BTDH-00016
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
17 |
BTDH-00017
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 3 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
18 |
BTDH-00018
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 4 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
19 |
BTDH-00019
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 5 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
20 |
BTDH-00020
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 5 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
21 |
BTDH-00021
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 6 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
22 |
BTDH-00022
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 6 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 02 |
23 |
BTDH-00023
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | 02 |
24 |
BTDH-00024
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | 02 |
25 |
BTDH-00025
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | 02 |
26 |
BTDH-00026
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | 02 |
27 |
BTDH-00027
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 3 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | 02 |
28 |
BTDH-00028
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 3 | Giáo dục | H. | 2013 | 8500 | 02 |
29 |
BTDH-00029
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2014 | 8500 | 02 |
30 |
BTDH-00030
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2014 | 8500 | 02 |
31 |
BTDH-00031
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2014 | 8500 | 02 |
32 |
BTDH-00032
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2014 | 8500 | 02 |
33 |
BTDH-00033
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 8500 | 02 |
34 |
BTDH-00034
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 8500 | 02 |
35 |
BTDH-00035
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 02 |
36 |
BTDH-00036
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 02 |
37 |
BTDH-00037
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 02 |
38 |
BTDH-00038
| Lương Thanh Thủy | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 02 |