| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
38
|
323000
|
| 2 |
Sách Giáo dục pháp luật
|
47
|
5217200
|
| 3 |
Tạp chí Chuyên san thư viện
|
69
|
532500
|
| 4 |
Sách Giáo dục đạo đức
|
75
|
1899700
|
| 5 |
Sách Tham khảo khối 9
|
123
|
3844400
|
| 6 |
Thế giới mới
|
125
|
1230000
|
| 7 |
Sách Tham khảo khối 7
|
125
|
4993000
|
| 8 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
134
|
2620000
|
| 9 |
Sách Tham khảo khối 8
|
141
|
8133226
|
| 10 |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục
|
143
|
3455000
|
| 11 |
Sách Giáo khoa 8 mới
|
151
|
2969000
|
| 12 |
Tạp chí Vật lý tuổi trẻ
|
151
|
2360700
|
| 13 |
Sách Giáo khoa 9
|
164
|
1567600
|
| 14 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
167
|
3171800
|
| 15 |
Sách Tham khảo khối 6
|
169
|
5061600
|
| 16 |
Tạp chí Văn học tuổi trẻ
|
196
|
2982500
|
| 17 |
Sách Giáo khoa 7 mới
|
200
|
3590000
|
| 18 |
Sách Giáo khoa 8
|
202
|
1937300
|
| 19 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
203
|
6166000
|
| 20 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
208
|
4299000
|
| 21 |
Sách Giáo khoa 7
|
240
|
2012600
|
| 22 |
Tạp chí Toán học tuổi trẻ
|
284
|
3794500
|
| 23 |
Sách Giáo khoa 6
|
301
|
2422000
|
| 24 |
Tạp chí Giáo dục
|
345
|
7745600
|
| 25 |
Truyện thiếu nhi
|
401
|
9736100
|
| 26 |
Sách tham khảo nâng cao kiến thức
|
435
|
22534815
|
| 27 |
Sách Nghiệp vụ
|
900
|
17680600
|
| 28 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
1130
|
13849000
|
| |
TỔNG
|
6867
|
146128741
|