| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
		
			| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 153 | 
		
			| 2 | Bài tập Ngữ văn 7 tập hai | Nguyễn Khắc Phi | 21 | 
		
			| 3 | Bài tập Ngữ văn 7 tập một | Nguyễn Khắc Phi | 21 | 
		
			| 4 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 18 | 
		
			| 5 | Bài tập Ngữ văn 8 tập một | Nguyễn Khắc Phi | 16 | 
		
			| 6 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 16 | 
		
			| 7 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 15 | 
		
			| 8 | Bài tập Toán 9 tập hai | Phan Đức Chính | 15 | 
		
			| 9 | Dạy và Học ngày nay số tháng 9 | Nguyễn Như Ý | 14 | 
		
			| 10 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 14 | 
		
			| 11 | Dạy và Học ngày nay số tháng 3 | Nguyễn Như Ý | 13 | 
		
			| 12 | Dạy và Học ngày nay số tháng 10 | Nguyễn Như Ý | 13 | 
		
			| 13 | Dạy và Học ngày nay số tháng 5 | Nguyễn Như Ý | 13 | 
		
			| 14 | Dạy và Học ngày nay số tháng 6 | Nguyễn Như Ý | 13 | 
		
			| 15 | Dạy và Học ngày nay số tháng 8 | Nguyễn Như Ý | 13 | 
		
			| 16 | Bài tập Ngữ văn 6 tập hai | Nguyễn Khắc Phi | 13 | 
		
			| 17 | Bài tập Toán 8 tập hai | Tôn Thân | 13 | 
		
			| 18 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 13 | 
		
			| 19 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 12 | 
		
			| 20 | Ngữ văn 7 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 12 | 
		
			| 21 | Bài tập Vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 12 | 
		
			| 22 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 12 | 
		
			| 23 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 12 | 
		
			| 24 | Toán 6 tập một | Phan Đức Chính | 12 | 
		
			| 25 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 12 | 
		
			| 26 | Dạy và Học ngày nay số tháng 11 | Nguyễn Như Ý | 12 | 
		
			| 27 | Dạy và Học ngày nay số tháng 12 | Nguyễn Như Ý | 11 | 
		
			| 28 | Dạy và Học ngày nay số tháng 4 | Nguyễn Như Ý | 11 | 
		
			| 29 | Bài tập Ngữ văn 8 tập hai | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 30 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 11 | 
		
			| 31 | Bài tập Toán 8 tập một | Tôn Thân | 11 | 
		
			| 32 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 11 | 
		
			| 33 | Ngữ văn 6 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 11 | 
		
			| 34 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 11 | 
		
			| 35 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 10 | 
		
			| 36 | Dạy và học trong nhà trường số 2 | Lương Thanh Thủy | 10 | 
		
			| 37 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 10 | 
		
			| 38 | Ngữ văn 6 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 10 | 
		
			| 39 | Ngữ văn 7 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 10 | 
		
			| 40 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 248 + 249 tháng 11 | Trần Hữu Nam | 10 | 
		
			| 41 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 250 tháng 12 | Trần Hữu Nam | 10 | 
		
			| 42 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 244 tháng 5 | Trần Hữu Nam | 10 | 
		
			| 43 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 10 | 
		
			| 44 | Ngữ văn 6 tập một | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 45 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10 | 
		
			| 46 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Quang | 10 | 
		
			| 47 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 9 | 
		
			| 48 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 9 | 
		
			| 49 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 9 | 
		
			| 50 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 245 + 246 tháng 9 | Trần Hữu Nam | 9 | 
		
			| 51 | Ngữ văn 8 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 9 | 
		
			| 52 | Ngữ văn 8 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 9 | 
		
			| 53 | Toán 7 tập hai | Hà Huy Khoái | 9 | 
		
			| 54 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 9 | 
		
			| 55 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 9 | 
		
			| 56 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 9 | 
		
			| 57 | Dạy và học trong nhà trường số 1 | Lương Thanh Thủy | 9 | 
		
			| 58 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 9 | 
		
			| 59 | Toán tuổi thơ THCS số 152 | Hoàng Trọng Hảo | 8 | 
		
			| 60 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 8 | 
		
			| 61 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 8 | 
		
			| 62 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 8 | 
		
			| 63 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 8 | 
		
			| 64 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 65 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 66 | Ngữ văn 9 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 8 | 
		
			| 67 | Ngữ văn 9 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 8 | 
		
			| 68 | Chương trình trung học cơ sở các môn Công nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp |   | 8 | 
		
			| 69 | Chương trình trung học cơ sở các môn Vật lí, Hóa học, Sinh học |   | 8 | 
		
			| 70 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 247 tháng 10 | Trần Hữu Nam | 8 | 
		
			| 71 | Toán tuổi thơ THCS số 224+225 | Trần Hữu Nam | 8 | 
		
			| 72 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 240 + 241 tháng 2 | Trần Hữu Nam | 8 | 
		
			| 73 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 243 tháng 4 | Trần Hữu Nam | 8 | 
		
			| 74 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 8 | 
		
			| 75 | Dạy và Học ngày nay số tháng 2 | Nguyễn Như Ý | 8 | 
		
			| 76 | Dạy và Học ngày nay số tháng 7 | Nguyễn Như Ý | 8 | 
		
			| 77 | Toán tuổi thơ THCS số 164+165 | Vũ Kim Thủy | 8 | 
		
			| 78 | Toán tuổi thơ THCS số 172 | Vũ Kim Thủy | 8 | 
		
			| 79 | Toán tuổi thơ THCS số 178 | Vũ Kim Thủy | 8 | 
		
			| 80 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 8 | 
		
			| 81 | Bài tập Ngữ văn 9 tập hai | Nguyễn Khắc Phi | 7 | 
		
			| 82 | Bài tập Ngữ văn 6 tập một | Nguyễn Khắc Phi | 7 | 
		
			| 83 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 7 | 
		
			| 84 | Toán tuổi thơ THCS số 156 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 | 
		
			| 85 | Toán tuổi thơ THCS số 185+186 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 | 
		
			| 86 | Toán tuổi thơ THCS số 187 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 | 
		
			| 87 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 7 | 
		
			| 88 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 7 | 
		
			| 89 | Toán 6 tập hai | Phan Đức Chính | 7 | 
		
			| 90 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 239 tháng 1 | Trần Hữu Nam | 7 | 
		
			| 91 | Toán tuổi thơ THCS số 226 | Trần Hữu Nam | 7 | 
		
			| 92 | Toán tuổi thơ THCS số 230 | Trần Hữu Nam | 7 | 
		
			| 93 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập một | Phạm Thị Ngọc Trâm | 7 | 
		
			| 94 | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, Tin học |   | 7 | 
		
			| 95 | Toán 7 tập một | Hà Huy Khoái | 7 | 
		
			| 96 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 7 | 
		
			| 97 | Tin học 6  | Nguyễn Chí Công | 7 | 
		
			| 98 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 7 | 
		
			| 99 | Tiếng Anh 6 tập một | Hoàng Văn Vân | 7 | 
		
			| 100 | Toán tuổi thơ THCS số 140 | Hoàng Trọng Hảo | 6 | 
		
			 |