Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK1-00001
| Hồ Ngọc Đại | Cải và cách | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 4 | 98000 |
2 |
STK1-00002
| Nguyễn Quang Thiều | Tác giả nói về tác phẩm | Trẻ | H. | 2000 | 8(V) | 32000 |
3 |
STK1-00003
| Nguyễn Trọng Tạo | Văn chương cảm & luận | Văn hóa thông tin | H. | 1998 | 8(V) | 35000 |
4 |
STK1-00004
| Nguyễn Hữu Quỳnh | Ngữ pháp Tiếng Việt | Từ Điển Bách Khoa | H. | 2001 | 4(V) | 70000 |
5 |
STK1-00005
| Nguyễn Hữu Quỳnh | Ngữ pháp Tiếng Việt | Từ Điển Bách Khoa | H. | 2001 | 4(V) | 70000 |
6 |
STK1-00006
| Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học | Đại học Quốc gia | H. | 1999 | 4(V) | 32000 |
7 |
STK1-00007
| Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học | Đại học Quốc gia | H. | 1999 | 4(V) | 32000 |
8 |
STK1-00008
| Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học | Đại học Quốc gia | H. | 1999 | 4(V) | 32000 |
9 |
STK1-00009
| Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông | Giáo dục | H. | 2003 | 4(V) | 11600 |
10 |
STK1-00010
| Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông | Giáo dục | H. | 2003 | 4(V) | 11600 |
|