Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK6-00047
| Nguyễn Văn Trang | Vở Bài tập Toán 6 tập một | Giáo dục | H. | 2007 | 10500 | Hỏng | | 02 |
2 |
SGK6-00151
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập hai | Giáo dục | H. | 2003 | 3500 | Hỏng | | 02 |
3 |
SGK6-00223
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | H. | 2010 | 12400 | Hỏng | | 02 |
4 |
SGK7-00030
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 12600 | Hỏng | | 02 |
5 |
SGK7-00050
| Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 5000 | Hỏng | | 02 |
6 |
SGK7-00133
| Vũ Nho | Vở bài tập Ngữ văn 7 tập một | Giáo dục | H. | 2003 | 8500 | Hỏng | | 02 |
7 |
SGK7-00185
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | Hỏng | | 02 |
8 |
SGK7-00191
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | H. | 2013 | 22000 | Hỏng | | 02 |
9 |
SGK7-00196
| Vũ Thị Lợi | Vở bài tập Tiếng Anh 7 | Giáo dục | H. | 2013 | 27000 | Hỏng | | 02 |
10 |
SGK8-00007
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 tập một | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | Hỏng | | 02 |
|