STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Thuận | GK8-00085 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 01/11/2023 | 198 |
2 | Lê Thị Thuận | GK8-00096 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí | Trịnh Đình Tùng | 01/11/2023 | 198 |
3 | Lương Thị Hồng | GK8-00091 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 01/11/2023 | 198 |
4 | Lương Thị Hồng | GK8-00084 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Quang | 01/11/2023 | 198 |
5 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-00761 | Ngữ văn 7 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2023 | 198 |
6 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-00768 | Ngữ văn 7 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2023 | 198 |
7 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-00823 | Ngữ văn 8 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2023 | 198 |
8 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-00824 | Ngữ văn 8 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2023 | 198 |
9 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-00101 | Ngữ văn 8 tập một | Nguyễn Khắc Phi | 01/11/2023 | 198 |
10 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-00105 | Ngữ văn 8 tập hai | Nguyễn Khắc Phi | 01/11/2023 | 198 |
11 | Nguyễn Thị Gấm | STK9-00087 | Kĩ năng đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 22/02/2024 | 85 |
12 | Nguyễn Thị Huệ | GK8-00141 | Bài tập Công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 01/11/2023 | 198 |
13 | Nguyễn Thị Huệ | GK6-00025 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 01/11/2023 | 198 |
14 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-00711 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 01/11/2023 | 198 |
15 | Nguyễn Thị Huệ | GK7-00047 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 01/11/2023 | 198 |
16 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-00758 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 01/11/2023 | 198 |
17 | Nguyễn Thị Huệ | GK7-00028 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 198 |
18 | Nguyễn Thị Huệ | GK7-00023 | Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Huy Đoan | 01/11/2023 | 198 |
19 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-00747 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 198 |
20 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-00813 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2023 | 198 |
21 | Nguyễn Thị Huệ | GK7-00036 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 01/11/2023 | 198 |
22 | Nguyễn Thị Huệ | GK7-00035 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2023 | 198 |
23 | Nguyễn Thị Huệ | GK6-00021 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2023 | 198 |
24 | Nguyễn Thị Huệ | GK6-00018 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2023 | 198 |
25 | Nguyễn Thị Huệ | GK8-00146 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 01/11/2023 | 198 |
26 | Nguyễn Thị Huệ | GK8-00047 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2023 | 198 |
27 | Nguyễn Thị Huệ | GK8-00055 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 01/11/2023 | 198 |
28 | Nguyễn Thị Huyền | GK8-00114 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 198 |
29 | Nguyễn Thị Huyền | GK7-00185 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 198 |
30 | Nguyễn Thị Huyền | GK6-00124 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 198 |
31 | Nguyễn Thị Luân | GK6-00077 | Toán 6 tập hai | Hà Huy Khoái | 22/02/2024 | 85 |
32 | Nguyễn Thị Luân | GK6-00001 | Toán 6 tập một | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
33 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK8-00021 | Bài tập Toán 8 tập một | Cung Thế Anh | 01/11/2023 | 198 |
34 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-00803 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
35 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK8-00007 | Toán 8 tập một | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
36 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK8-00015 | Toán 8 tập hai | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
37 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK8-00008 | Toán 8 tập một | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
38 | Nguyễn Thị Thanh Hương | GK8-00016 | Toán 8 tập hai | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
39 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00094 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập hai | Cung Thế Anh | 22/02/2024 | 85 |
40 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK8-00116 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 22/02/2024 | 85 |
41 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK8-00110 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 8 | Nguyễn Toàn Anh | 22/02/2024 | 85 |
42 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00097 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 22/02/2024 | 85 |
43 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00099 | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7 tập 1 | Nguyễn Cảnh Duy | 22/02/2024 | 85 |
44 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00092 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập một | Cung Thế Anh | 22/02/2024 | 85 |
45 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00100 | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7 tập 2 | Nguyễn Cảnh Duy | 22/02/2024 | 85 |
46 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00091 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 22/02/2024 | 85 |
47 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK7-00095 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập hai | Cung Thế Anh | 22/02/2024 | 85 |
48 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STK6-00158 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 22/02/2024 | 85 |
49 | Phạm Thị Thùy | GK8-00006 | Toán 8 tập một | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
50 | Phạm Thị Thùy | GK8-00014 | Toán 8 tập hai | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
51 | Phạm Thị Thùy | GK8-00020 | Bài tập Toán 8 tập một | Cung Thế Anh | 01/11/2023 | 198 |
52 | Phạm Thị Thùy | GK8-00026 | Bài tập Toán 8 tập hai | Cung Thế Anh | 01/11/2023 | 198 |
53 | Phạm Thị Thùy | SNV-00802 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 198 |
54 | Phạm Thị Tươi | SGK9-00046 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 01/11/2023 | 198 |
55 | Phạm Thị Tươi | SGK9-00050 | Vở Bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Văn Hòa | 01/11/2023 | 198 |
56 | Phạm Thị Tươi | GK8-00032 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 198 |
57 | Phạm Thị Tươi | GK8-00040 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 198 |
58 | Phan Ngọc Dung | GK8-00101 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 01/11/2023 | 198 |
59 | Phan Ngọc Dung | GK7-00195 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 198 |
60 | Phan Ngọc Dung | GK8-00102 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 01/11/2023 | 198 |
61 | Phan Thị Phượng | SGK9-00163 | Tiếng Anh 9 tập một | Hoàng Văn Vân | 01/11/2023 | 198 |
62 | Phan Thị Phượng | GK8-00126 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 01/11/2023 | 198 |
63 | Phan Thị Phượng | GK8-00132 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 01/11/2023 | 198 |